Kyocera TASKalfa 181/221

Kyocera TASKalfa 181/221

(0/0 bình chọn) - Nhà sản xuất : Kyocera - Bảo hành : 12 Tháng - Lượt xem : 4114
Hỗ trợ trực tuyến
0919 337 377

 

TỔNG QUAN

Công nghệ

Kyocera Laser, mực 1 thành phần

Tốc độ máy

TASKalfa 181: Tối đa 18/8 trang A4/A3 trên 1 phút

TASKalfa 220: Tối đa 22/10 trang A4/A3 trên 1 phút

Độ phân giải

600 x 600dpi (quét, sao chụp), 256 thang xám 
Fast 1.200 dpi( 1.800 dpi level x 600 dpi), 2.400 dpi x 600 dpi với KIR (In)

Thời gian sao chụp bản đầu tiên

Dưới 5,7 giây

Thời gian sấy máy

Dưới 17,2 giây

Điện nguồn

AC220 ~240 V, 50/60 Hz

Điện năng tiêu thụ

TASKalfa 181: Hoạt động 421 W, Chờ 63 W, Nghỉ: 6,2 W.

TASKalfa 220: Hoạt động 450 W, Chờ 60 W, Nghỉ: 2,6 W

Độ ồn (ISO 7779)

Hoạt động: 65,3/66,7 dB(A) ; Không hoạt động : 40 dB(A)

Kích thước

TASKalfa 181: 568 x 594 x 502

TASKalfa 220: 568 x 594 x 607

Trọng lượng

TASKalfa 181: Khoảng 34 kg.

TASKalfa 220: Khoảng 40 kg

 

TRỮ LƯỢNG GIẤY

Trữ lượng khay giấy đầu vào

Tiêu chuẩn: 01 Khay gầm x 300 tờ (64-105 g/m2, khổ giấy A3, A4 , A5, Folio, letter, Ledger, Legal) 
01 Khay tay x 100 tờ (45-160 g/m2, khổ giấy A3, A4, A5, A6 Ladger, Legal, Folio) 
Dung lượng giấy mở rộng tối đa 1.300 tờ (4 khay)

Khay chứa bản chụp(in)

250 tờ mặt úp

 

CHỨC NĂNG IN

Tốc độ xử lý

CPU Powe PC 440/500 MHz

Bộ nhớ

Chuẩn: 128 MB; Tối đa: 1.152 MB (1 khe cắm mở rộng cho 1 GB) + HDD

Giao diện chuẩn

USB 2.0 (Hi- Speed); 10 Base-T/100Base-TX

Giao diện chọn thêm

KUIO LV Option Interface Slot, CF Card Option Interface Slot 
Kết nối đa giao diện (MIC) 
MIC cho phép chuyển dữ liệu thông qua 3 giao diện cùng lúc. Với mỗi giao diện sẽ có 1 máy in áo riêng

Ngôn ngữ in

PCL6(5e/XL); KPDL3 (Postscrip 3 Compatible) with Automatic Emulation Sensing (ASE) KC-GL; line Printer; IBM Proprintor X24E; EPSON LQ-850, Diablo 630

Hệ điều hành máy tính tương thích

Tương thích với mọi phiên bản của hệ điều hành Windowws, MAC OS X phiên bản 10.2 hoặc mới hơn. UNIX LINUX và một số hệ điều hành khác

Ngôn ngữ điều khiển

PRESCRIBE ILE

Fonts

80 fonts( PCL); 136 fonts (KPDL3); 1 bitmap font, 45 mã vạch 2 chiều với PDF-417

Tính năng in

eMPS, in bộ mẫu, giữ kiểu in riêng, lưu trữ và quản lý tác vụ với ổ cứng HD-5A, in trực tiếp file PFD

 

CHỨC NĂNG COPY

Kích thước bản gốc

Tối đa: A3

Dung lượng bộ nhớ

Chuẩn 64MB, tối đa 192MB (1 khe cắm cho RAM 128 MB)

Copy liên tục

1 - 999

Phóng to thu nhỏ

25-400% (1% mỗi bước)

Độ đậm của bản chụp

Tự động, tự chọn 7 mức

Tỉ lệ phóng thu định sẵn

5R/5E

Các tính năng kỹ thuật số

Tiết kiệm năng lượng, Chụp chen ngang, Quét 1 lần, in nhiều trang, Chia bộ điện tử, Dập ghim***, Tự động xoay hình, Chia bộ xoay chiều*, Tự động lựa chọn giấy, Chụp 2 mặt**, Chụp kết hợp, Chụp dồn trang (2 hoặc 4 vào 1), Chụp tiết kiệm mực, Chương trình, Mã quản lý người sử dụng (100).

* Cần lắp thêm khay giấy PF-420. Chỉ cần thêm cho TASKalfa 181.

**  Cần lắp thêm bộ đảo bản chụp DU-420.

*** Cần lắp thêm Finisher DF-420

Điều chỉnh hình ảnh

Văn bản + Tranh ảnh, Tranh ảnh, văn bản

 

CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)

 Tương thích

ITU-T Super  G3

 Tốc độ moderm

Tối đa 33,6 kbps

 Tốc độ truyền

Dưới 3 giây (JBIG)

 Mật độ quét

8 dot/mm x 3,85line/mm; fine: 8 dot/mm x 7,7 line/mm; Superfine: 8 dot/mm x 15,4 line/mm; Ultrafine: 16 dot/mm x 15,4 line/mm ( với bộ nhớ chọn thêm); Halftone.

 Khổ bản gốc tối đa

A3

 Phương thức nén

JBI; MMR; MR; HM

 Bộ nhớ

Chuẩn: 4 MB Bitmap (tối đa 8MB)
Chuẩn: 4 MB Image (tối đa 32 MB)

 Các tính năng fax

Network  faxing*;  Gửi  xoay  hình;  Nhận  fax  2  mặt; Bảo mật; Trì hoãn và quảng bá; Gửi và nhận; Nhận dồn trang; Hộp thư; Chuẩn đoán từ xa.

* Cần lắp thêm Optional Scan System(F) B

 

CHỨC NĂNG QUÉT (Chọn thêm)

 Kiểu quét

Quét vào máy tính, quét vào email, network TWAIN

 Tốc độ quét

Tối đa 22 trang/ phút (600dpi/A4)

 Loại bản gốc

Văn bản, ảnh, văn bản + ảnh và OCR

 Khổ tối đa

A3
Độ phân giải: 600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi (256 thang xám)

 Giao diện

10/100Base-TX

 Giao thức mạng

TCP/IP

 Phần mềm hỗ trợ

 Scan File Utility, Address Book, Address Editor, TWAIN Source, Scan to MAC.

 

BỘ PHẬN CHỌN THÊM

Nâng cấp thêm chức năng Quét

Optional Scan System(F) B

Nâng cấp thêm chức năng FAX

Fax System (R)

Bộ nạp và đảo bản gốc

DP-420

Dung lượng 50 bản gốc, quét 2 mặt, định lượng 45-160g/m2, khổ giấy A3-A5R, Folio, Ledger, Statement R

Khay giấy mở rộng

PF-420

Dung lượng 300 tờ, định lượng 64-105g/m2,

Khổ giấy A3-A5R, Folio, Ledger, Statement R

(TASKalfa 181: Tối đa lắp được thêm 3 khay giấy PF-420 vào 1 máy

TASKalfa 181: Tối đa lắp được thêm 2 khay giấy PF-420 vào 1 máy)

Bộ đảo bản chụp

DU-420

Định lượng 64-105g/m2, khổ giấy A3-A5R, Folio, ledger, statement R

Bộ tách tác vụ

JS-420

Dung lượng 100 tờ, định lượng 60-105g/m2

Khổ giấy A3-A5R, Folio, Ledger, Statement R

Bộ hoàn thiện bản chụp

DF-420

Dung lượng 500 tờ, 60-105g/m2

A3-A5R, Folio, Ledger, Statement R

Dập ghim 30 tờ 1 vị trí

Bộ nhớ

Bộ nhớ cho sao chụp: DIMM Memory 128MB (1 khe cắm, tối đa 192MB)

Bộ nhớ cho sao in: DIMM Memory 1GB (1 khe cắm, tối đa 1.152MB)

CompactFlash card: 1 khe (lên tới 4GB), forms, fonts, logos, macro, storage

ổ cứng: HD-5 Hard Disc Driver, 40GB lưu trữ dữ liệu, forms, fonts, eMPS

Bộ nhớ cho FAX: MM-13-32: Bitmap (4MB), Image (28MB)

Giao diện in mở rộng

IB-23 Network Card 10base-T/100Base-TX

Nắp phẳng

Platen Cover (E)

 

VẬT TƯ TIÊU HAO

TK-439

Mỗi hộp mực có thể tạo ra 15.000 bản chụp A4 với độ phủ mực 6 %. Hộp mực đi kèm máy mới chỉ có thể tạo ra 3.000 bản chụp cùng loại

 

Sản phẩm cùng loại
 
Tin tức mới
Tin nổi bật
Thăm dò ý kiến

Bạn biết đến công ty chúng tôi thông qua phương tiện nào?

  • Tờ rơi, quảng cáo trên báo
  • Liên kết trên một trang web khác
  • Tìm kiếm trên Internet
  • Được người quen giới thiệu
  • Qua các phương tiện khác
 
Đang xử lý kết quả . Vui lòng đợi...
Hotline 24/24

0919 337 377