|
Kyocera TASKalfa 180/220 |
TỔNG QUAN
Công nghệ |
Laser của Kyocera, mực 1 thành phần |
Tốc độ |
TASKalfa 180: 18/8 trang/phút khổ A4/A3 TASKalfa 220: 22/10 trang/phút khổ A4/A3 |
Độ phân giải |
600 x 600dpi (copy); 256 thang xám |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên |
Dưới 5,7 giây |
Thời gian sấy máy |
Dưới 17,2 giây |
Nguồn điện |
ACC220 ~240 V, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ |
Hoạt động : 424 W, chế độ stand-by: 60W, chế độ nghỉ: 2.6W |
Độ ồn ( ISO 7779/19296) |
Hoạt động: 65,3/66,7 dB(A) |
Kích thước |
568(W) x 546 (D) x 502 (H) mm |
Trọng lượng |
Khoảng 33 kg |
TRỮ LƯỢNG GIẤY
Trữ lượng khay giấy. |
Tiêu chuẩn: 01 Khay gầm x 300 tờ (64-105 g/m2, A3, A4 , A5, Folio, letter, Ledger, Legal) |
Khay chứa bản chụp (in) |
250 tờ mặt úp |
CHỨC NĂNG COPY
Kích thước bản gốc tối đa |
A3 |
Dung lượng bộ nhớ |
Chuẩn 32BM (tối đa 160MB) |
Copy liên tục |
1 - 999 |
Phóng to thu nhỏ |
25 - 400% (1% mỗi bước) |
Độ đậm của bản chụp |
Tự động tự chọn 9 mức |
Các tính năng kỹ thuật số |
Scan 1 lần, in nhiều trang, chia bộ điện tử, tự động xoay hình, tự động lựa chọn giấy, chụp 2 mặt, chụp kết hợp, chụp dồn trang (2 hoặc 4 vào một), chụp tiết kiệm mực, chương trình, quản lý người sử dụng |
Điều chỉnh hình ảnh |
Văn bản + Tranh ảnh, Tranh ảnh, Văn bản |
CHỨC NĂNG IN (Chọn thêm)
Kích thước bản gốc tối đa |
A3 |
Dung lượng bộ nhớ |
Chuẩn 32BM (tối đa 160MB) |
Copy liên tục |
1 - 999 |
Phóng to thu nhỏ |
25 - 400% (1% mỗi bước) |
VẬT TƯ TIÊU HAO
TK-439 |
Mỗi hộp mực có thể tạo ra 15.000 bản chụp A4 với độ phủ mực 6%. Hộp mực đi kèm máy mới chỉ có thể tạo ra 3.000 bản chụp cùng loại |
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
Hệ thống in |
Printing System (Z) |
Bộ nạp và đảo bản gốc |
DP-420 Dung lượng 50 bản gốc, quét 2 mặt, định lượng 45-160g/m2 Khổ giấy A3-A5R, Folio, Ledger, Statement R |
Khay giấy mở rộng |
PF-420 Dung lượng 300 tờ, định lượng 64-105g/m2 Khổ giấy A3-A5R, Folio, Ledger, Statement R Tối đa lắp được thêm 3 khay giấy mở rộng PF-420 vào 1 máy |
Bộ đảo bản chụp |
DU-420 Định lượng 64-105g/m2 Khổ giấy A3-A5R, Folio, Ledger, Statement R |
Bộ nhớ mở rộng cho sao chụp |
DIMM Memory 16MB, 32MB, 64MB và 128MB (chỉ có thể lắp thêm một trong các bộ nhớ trên) |
Giao diện in mở rộng |
Giao diện in mạng PrinterServer IB-110 |
0919 337 377