|
Kyocera TASKalfa 2550ci |
TỔNG QUAN
Lọai máy |
Máy đa chức năng màu khổ A3 |
Công nghệ |
KYOCERA, Laser Colour, HyPAS™ solution platform |
Tốc độ |
Lên tới 25/13 trang/phút A4/A3 cho cả bản in màu và đen trắng |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi, Công nghệ đa mảnh cho in với chất chất lượng 9.600 dpi x 600 dpi |
Thời gian sấy |
Khoảng 45 giây |
Bản chụp đầu tiên |
Sau khoảng 7,9 giây với bản đen trắng và 9,9 giây với bản màu |
Kích thước (R x S x C) |
594 x 699 x 862 mm |
Trọng lượng |
Máy + Bộ nạp bản gốc: Khoảng 95,5 kg |
Tiêu thụ điện |
Hoạt động: 651 W, Chờ: 145 W, Nghỉ: 16 W |
Điện nguồn |
AC 220 V – 240 V, 50/60 Hz |
Độ ồn (ISO 7779) |
Hoạt động: 63,8 dB(A) với bản màu; 63,8 dB(A) với bản đen trắng; Chờ: 49 dB(A) |
Tiêu chuẩn an toàn |
TÜV/GS, CE – Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001 cho quản lý chất lượng và ISO 14001 cho môi trường. Tuân thủ tiêu chuẩn RoHS |
Bộ nhớ |
2048 MB RAM + 160 GB HDD |
GIẤY
Dung lượng giấy |
Khay tay 100 tờ, 60–256 g/m², A6R–A3; Khay gầm: 2 khay x 500 tờ, 60–256 g/m², A5R–A3 |
Dung lượng giấy tối đa |
2.100 tờ A4 (Cần lắp thêm khay giấy chọn thêm) |
Bộ đảo mặt |
Có sẵn, hỗ trợ giấy A5-A3, 60–220 g/m² |
Khay đỡ giấy ra |
Tối đa 280 tờ (250 tờ, Bộ tách tác vụ 30 tờ) |
Thông tin giấy |
Toàn bộ các thông tin về giấy nêu trên dựa trên loại giấy dày tối đa là 0,11 mm. Hãy sử dụng những loại giấy được khuyến nghị bởi KYOCERA trong điều kiện môi trường bình thường. |
CHỨC NĂNG IN
Bộ xử lý |
IBM PowerPC 750CL/600 MHz |
Ngôn ngữ điều khiển |
PRESCRIBE |
Ngôn ngữ in |
PCL 6 (PCL5c / PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS Direct print, PDF Direct print |
Fonts |
93 outline fonts (PCL6), 8 fonts (Windows Vista), 136 fonts (KPDL3), 45 types of one-dimensional barcodes plus two-dimensional barcode (PDF -417) |
Tính năng |
In trực tiếp PDF mã hóa, In IPP, In e-mail, In WSD, In bảo mật thông qua SSL, IPsec, SNMPv3, Quick copy, proof and hold, private print, job storage and job management functionality |
Hệ điều hành máy tínhh |
Tương thích mọi phiên bản của Windows, Mac OS X Version 10.4 hoặc mới hơn, UNIX, LINUX, và một số hệ điều hành khác. |
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Khổ bản gốc tối đa |
A3 |
Các tính năng copy |
Quét một lần, Chia bộ, Ghep 2 hoặc 4 trang vào 1, Chụp lặp hình, Đánh số trang, Chế độ bìa, Tạo sách, Tạm dừng, Chèn biểu mẫu, Đóng dấu |
Độ đậm nhạt |
Tự động, Tùy chọn: 7 hoặc 13 bước |
Phóng to / Thu nhỏ |
5 Phóng to / 5 Thu nhỏ |
Dải phóng thu |
25 - 400 % in 1 % mỗi bước |
Sao chụp liên tục |
1 - 999 |
Loại bản gốc |
Văn bản, Ảnh, Văn bản + Ảnh, Bản đồ |
CHỨC NĂNG QUÉT
Định dạng file |
PDF (high compressive, encrypted, PDF/A), JPEG, TIFF, XPS |
Loại bản gốc |
Văn bản, Ảnh, Văn bản + Ảnh |
Khổ bản gốc |
Tối đa A3 |
Chức năng quét |
Quét vào email, Quét vào FTP, TWAIN, Quét vào SMB, Quét vào BOX, Quét vào USB Host, WSD |
Độ phân giải quét |
600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200x100 dpi, 200x400 dpi, (256 greyscales) |
Tốc độ quét |
48 trang/phút (A4, 300 dpi, một mặt) |
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM)
Tính tương thích |
ITU-T Super G3 |
Tốc độ modem |
Tối đa 33,6 kbps |
Tốc độ truyền |
Tối đa 3 giấy (JBIG) |
Độ phân giải |
Trung bình: 8 dot/mm x 3,85 line/mm, Đẹp: 8 dot/mm x 7,7 line/mm, Siêu đẹp: 8 dot/mm x 15,4 line/mm, Cực đẹp: 16 dot/mm x 15,4 line/mm halftone |
Khổ bản gốc |
Tối đa A3 |
Phương thức nén |
JBIG, MMR, MR, MH |
Bộ nhớ |
Chuẩn 12 MB, tối đa 120 MB |
Các tính năng Fax |
Internet fax (Chọn thêm), Fax mạng, Gửi xoay chiều, Nhận xoay chiều, Gửi và nhận fax hai mặt, Nhận vào bộ nhớ, Hộp thư, Chuẩn đoán từ xa, Thêm một line fax |
GIAO DIỆN
Giao diện chuẩn |
USB 2.0 (Hi-Speed), USB Host 2.0, Fast Ethernet 10BaseT/100BaseTX/1000BaseT, Khe cắm cho print server (chọn thêm), Khe cắm cho CompactFlash-Card (Chọn thêm), Khe cắm cho Fax System (Chọn thêm) |
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
Bộ phận Fax |
Loại W |
Internet Fax |
Loại A |
CF-4GB |
CompactFlash® card: 4GB Cho in mẫu, fonts, logos, macro storage và cho các ứng dụng HyPAS™ |
USB IC Card Reader + Card Authentication Kit (B) |
Hỗ trợ khóa chứng thực |
MM-16-128 |
Bộ nhớ cho Fax (120 MB) |
Data Security Kit (E) |
In line with ISO 15408 (Common Criteria) Cấn thiết cho mức độ bảo mật EAL 3 |
UG-33 |
Hỗ trợ in giấy mỏng |
IB-50 |
Giao diện mạng tốc độ cao Gigabit-Ethernet board 10BaseT/100BaseTX/1000BaseT |
Khay giấy PF-790 |
2 khay x 500 tờ; 60–256 g/m², A5R-A3 |
Bộ hoàn thiên DF-470 |
500 tờ; 60–256 g/m²; A3, A4, A5, B5, Letter, Legal, Custom (98 x 148 to 297 x 432 mm), 3 vị trí dập ghim lên tới 50 tờ A4 hoặc 25 tờ A3 |
Bridge Unit AK-470 |
Cầu dẫn giấy cần thiết cho DF-470 |
VẬT TƯ TIÊU HAO
Mực xanh TK-8315C |
Tổi thọ 6.000 trang. Với độ phủ mực 5 % trên trang A4 |
Mực vàng TK-8315Y |
Tổi thọ 6.000 trang. Với độ phủ mực 5 % trên trang A4 |
Mực đỏ TK-8315M |
Tổi thọ 6.000 trang. Với độ phủ mực 5 % trên trang A4 |
Mực đen TK-8315K |
Tổi thọ 6.000 trang. Với độ phủ mực 5 % trên trang A4 |
0919 337 377