Kyocera TASKalfa 2550ci

Kyocera TASKalfa 2550ci

(0/0 bình chọn) - Nhà sản xuất : Kyocera - Bảo hành : 12 Tháng - Lượt xem : 3685
Hỗ trợ trực tuyến
0919 337 377

 

TỔNG QUAN

Lọai máy

Máy đa chức năng màu khổ A3

Công nghệ

KYOCERA, Laser Colour, HyPAS™ solution platform

Tốc độ

Lên tới 25/13 trang/phút A4/A3 cho cả bản in màu và đen trắng

Độ phân giải

600 x 600 dpi, Công nghệ đa mảnh cho in với chất chất lượng 9.600 dpi x 600 dpi

Thời gian sấy

Khoảng 45 giây

Bản chụp đầu tiên

Sau khoảng 7,9 giây với bản đen trắng và 9,9 giây với bản màu

Kích thước (R x S x C)

594 x 699 x 862 mm

Trọng lượng

Máy + Bộ nạp bản gốc: Khoảng 95,5 kg

Tiêu thụ điện

Hoạt động: 651 W, Chờ: 145 W, Nghỉ: 16 W

Điện nguồn

AC 220 V – 240 V, 50/60 Hz

Độ ồn (ISO 7779)

Hoạt động: 63,8 dB(A) với bản màu; 63,8 dB(A) với bản đen trắng; Chờ: 49 dB(A)

Tiêu chuẩn an toàn

TÜV/GS, CE – Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001 cho quản lý chất lượng và ISO 14001 cho môi trường. Tuân thủ tiêu chuẩn RoHS

Bộ nhớ

2048 MB RAM + 160 GB HDD


GIẤY

Dung lượng giấy

Khay tay 100 tờ, 60–256 g/m², A6R–A3; Khay gầm: 2 khay x 500 tờ, 60–256 g/m², A5R–A3

Dung lượng giấy tối đa

2.100 tờ A4 (Cần lắp thêm khay giấy chọn thêm)

Bộ đảo mặt

Có sẵn, hỗ trợ giấy A5-A3, 60–220 g/m²

Khay đỡ giấy ra

Tối đa 280 tờ (250 tờ, Bộ tách tác vụ 30 tờ)

Thông tin giấy

Toàn bộ các thông tin về giấy nêu trên dựa trên loại giấy dày tối đa là 0,11 mm. Hãy sử dụng những loại giấy được khuyến nghị bởi KYOCERA trong điều kiện môi trường bình thường.


CHỨC NĂNG IN

Bộ xử lý

IBM PowerPC 750CL/600 MHz

Ngôn ngữ điều khiển

PRESCRIBE

Ngôn ngữ in

PCL 6 (PCL5c / PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS Direct print, PDF Direct print

Fonts

93 outline fonts (PCL6), 8 fonts (Windows Vista), 136 fonts (KPDL3), 45 types of one-dimensional barcodes plus two-dimensional barcode (PDF -417)

Tính năng

In trực tiếp PDF mã hóa, In IPP, In e-mail, In WSD, In bảo mật thông qua SSL, IPsec, SNMPv3, Quick copy, proof and hold, private print, job storage and job management functionality

Hệ điều hành máy tínhh

Tương thích mọi phiên bản của Windows, Mac OS X Version 10.4 hoặc mới hơn, UNIX, LINUX, và một số hệ điều hành khác.

 

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Độ phân giải

600 x 600 dpi

Khổ bản gốc tối đa

A3

Các tính năng copy

Quét một lần, Chia bộ, Ghep 2 hoặc 4 trang vào 1, Chụp lặp hình, Đánh số trang, Chế độ bìa, Tạo sách, Tạm dừng, Chèn biểu mẫu, Đóng dấu

Độ đậm nhạt

Tự động, Tùy chọn: 7 hoặc 13 bước

Phóng to / Thu nhỏ

5 Phóng to / 5 Thu nhỏ

Dải phóng thu

25 - 400 % in 1 % mỗi bước

Sao chụp liên tục

1 - 999

Loại bản gốc

Văn bản, Ảnh, Văn bản + Ảnh, Bản đồ

 

CHỨC NĂNG QUÉT

Định dạng file

PDF (high compressive, encrypted, PDF/A), JPEG, TIFF, XPS

Loại bản gốc

Văn bản, Ảnh, Văn bản + Ảnh

Khổ bản gốc

Tối đa A3

Chức năng quét

Quét vào email, Quét vào FTP, TWAIN, Quét vào SMB, Quét vào BOX, Quét vào USB Host, WSD

Độ phân giải quét

600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200x100 dpi, 200x400 dpi, (256 greyscales)

Tốc độ quét

48 trang/phút (A4, 300 dpi, một mặt)

 

CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM)

Tính tương thích

ITU-T Super G3

Tốc độ modem

Tối đa 33,6 kbps

Tốc độ truyền

Tối đa 3 giấy (JBIG)

Độ phân giải

Trung bình: 8 dot/mm x 3,85 line/mm, Đẹp: 8 dot/mm x 7,7 line/mm, Siêu đẹp: 8 dot/mm x 15,4 line/mm, Cực đẹp: 16 dot/mm x 15,4 line/mm halftone

Khổ bản gốc

Tối đa A3

Phương thức nén

JBIG, MMR, MR, MH

Bộ nhớ

Chuẩn 12 MB, tối đa 120 MB

Các tính năng Fax

Internet fax (Chọn thêm), Fax mạng, Gửi xoay chiều, Nhận xoay chiều, Gửi và nhận fax hai mặt, Nhận vào bộ nhớ, Hộp thư, Chuẩn đoán từ xa, Thêm một line fax

 

GIAO DIỆN

Giao diện chuẩn

USB 2.0 (Hi-Speed), USB Host 2.0, Fast Ethernet 10BaseT/100BaseTX/1000BaseT, Khe cắm cho print server (chọn thêm), Khe cắm cho CompactFlash-Card (Chọn thêm), Khe cắm cho Fax System (Chọn thêm)

 

BỘ PHẬN CHỌN THÊM

Bộ phận Fax

Loại W

Internet Fax

Loại A

CF-4GB

CompactFlash® card: 4GB Cho in mẫu, fonts, logos, macro storage và cho các ứng dụng HyPAS™

USB IC Card Reader + Card Authentication Kit (B)

Hỗ trợ khóa chứng thực

MM-16-128

Bộ nhớ cho Fax (120 MB)

Data Security Kit (E)

In line with ISO 15408 (Common Criteria) Cấn thiết cho mức độ bảo mật EAL 3

UG-33

Hỗ trợ in giấy mỏng

IB-50

Giao diện mạng tốc độ cao Gigabit-Ethernet board 10BaseT/100BaseTX/1000BaseT

Khay giấy PF-790

2 khay x 500 tờ; 60–256 g/m², A5R-A3

Bộ hoàn thiên DF-470

500 tờ; 60–256 g/m²; A3, A4, A5, B5, Letter, Legal, Custom (98 x 148 to 297 x 432 mm), 3 vị trí dập ghim lên tới 50 tờ A4 hoặc 25 tờ A3

Bridge Unit AK-470

Cầu dẫn giấy cần thiết cho DF-470


VẬT TƯ TIÊU HAO

Mực xanh TK-8315C

Tổi thọ 6.000 trang. Với độ phủ mực 5 % trên trang A4

Mực vàng TK-8315Y

Tổi thọ 6.000 trang. Với độ phủ mực 5 % trên trang A4

Mực đỏ TK-8315M

Tổi thọ 6.000 trang. Với độ phủ mực 5 % trên trang A4

Mực đen TK-8315K

Tổi thọ 6.000 trang. Với độ phủ mực 5 % trên trang A4

 

Sản phẩm cùng loại
 
Tin tức mới
Tin nổi bật
Thăm dò ý kiến

Bạn biết đến công ty chúng tôi thông qua phương tiện nào?

  • Tờ rơi, quảng cáo trên báo
  • Liên kết trên một trang web khác
  • Tìm kiếm trên Internet
  • Được người quen giới thiệu
  • Qua các phương tiện khác
 
Đang xử lý kết quả . Vui lòng đợi...
Hotline 24/24

0919 337 377