|
Máy Photocopy Canon IR 1024iF |
TỔNG QUAN |
|
Loại máy tiêu chuẩn |
Máy in laze đơn sắc MFP (P/C/S/F), In đảo mặt tự động |
CPU (Bộ xử lý) |
192MHz |
Bộ nhớ hệ thống ( gắn trên bảng mạch)3 |
256MB |
Giao diện |
Chuẩn : USB 2.0;Tuỳ chọn:Ethernet 100 BaseTX/10 BaseT |
TÍNH NĂNG COPY |
|
Loại máy |
Máy in laze đơn sắc |
Tốc độ copy |
24 trang/phút/A4 |
Độ phân giải bản copy |
600 x 600dpi |
Tông màu |
256 mức màu |
Thời gian copy bản đầu tiên |
<8giây |
Copy nhiều bản |
từ 1 đến 99 |
Chức năng đảo mặt |
Chỉ có In đảo mặt tự động |
Khả năng thu nhỏ |
50%, 70%, 81%, 86% |
Khả năng phóng to |
115%, 122%, 141%, 200%. |
Zoom |
50%~200% |
Kích thước bản copy |
Có thể lên tới cỡ LGL |
Chế độ tiết kiệm mực |
Bật/ Tắt |
Các tính năng copy |
Bộ nhớ chia bộ, chế độ tiết kiệm mực, kết hợp 2 trong 1 |
Bộ nhớ copy |
256MB (chia sẻ) |
Thời gian làm nóng máy |
<13.5giây |
CHỨC NĂNG IN |
|
Phương pháp in |
Dùng công nghệ sấy On-Demand (SURF) |
Ngôn ngữ in |
UFRII LT ( tuỳ chọn PCL5e/6) |
Thời gian in bản đầu tiên (A4) |
<8giây |
Tốc độ in |
Có thể lên tới 24 trang/phút (A4) |
Độ phân giải bản in (quang học) |
600 x 600dpi |
Độ phân giải bản in (tăng cường) |
1200 x 600dpi |
Chức năng in đảo mặt |
Có (A4/LTR/LGL) |
Bộ nhớ in |
256MB (chia sẻ) |
Tính năng tiết kiệm mực |
Bật/ Tắt |
Các tính năng khác |
Tính năng soạn trang của Canon, BarDIMM (Tắt/ Bật in mã vạch), (Yêu cầu có thiết bị PCL cho BarDIMM) |
In mạng |
Canon NIC (tùy chọn) |
Hỗ trợ Hệ điều hành (UFRII Lt) |
Win, Mac, Linux |
QUÉT MÀU |
|
Quét trực tiếp/PULL-SCAN (từ phần mềm) |
iR Toolbox, phần mềm ScanGear |
Phương pháp quét |
CIS Màu |
Chế độ màu |
Màu, đen trắng & thang màu xám |
Chức năng quét iR Toolbox |
Quét gửi email/ file PDF/ file/ các ứng dụng |
Độ phân giải bản quét |
600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) |
Chiều sâu bit màu quét |
24bit |
Kích thước tài liệu |
Có thể lên tới LGL |
Quét nhiều trang/ file |
Từng trang / PDF |
Tính năng quét đảo mặt |
Có (Từng trang) |
Tương thích |
TWAIN, WIA (chỉ dành cho XP & Vista) |
Định dạng file |
JPEG, PDF, TIFF, BMP |
Kết nối USB |
Chuẩn (trực tiếp) |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Win |
QUÉT MẠNG LÀM VIỆC / PUSH-SCAN |
|
Phần mềm |
Universal SEND (tiêu chuẩn) |
Địa chỉ mạng làm việc |
PCs mạng làm việc /SMTP (Email/iFax) / FTP / thư mục SMB |
Chế độ màu |
Màu, đen trắng |
Định dạng file |
Email/SMB: (B&W) - TIFF, PDF; (COLOUR) - JPEG, PDF Compact iFax: TIFF (nén MH, chỉ bản đen trắng) |
FAX |
|
Đường dây có thể sử dụng |
PSTN |
Tốc độ modem |
33,6Kb/giây, Super-G3 (xấp xỉ 3 giây/trang) |
Độ phân giải bản fax |
Chuẩn, Tốt/Hình ảnh, Rất tốt, Cực kỳ tốt |
Hệ thống xử lư h́nh ảnh |
UHQTM ( chất lượng siêu cao) |
Dung lượng bộ nhớ fax |
256 trang |
Quay số fax tốcđộ |
23 nút nhấn một chạm, 177 số quay mă hoá, 199 số quay nhóm |
Gửi fax lần lượt |
201 vị trí |
Chế độ nhận |
Chỉ FAX, bằng tay, trả lời DRPD, Tự động chuyển chế độ Fax/điện thoại, chuyển mạng làm việc |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khay chứa giấy |
Khay cassette 500 tờ Khay tay 100 tờ |
Khay Cassette tuỳ chọn |
500 tờ |
Định lượng giấy |
64~90 g/㎡(Khay cassette) 56-128 g/㎡(Khay tay) |
Khay giấy ra |
100 tờ |
Khay nạp tài liệu tự động |
Không có |
Khổ giấy |
A4/LTR/LGL (Khay cassette) Thư, A5-A4, LTR, LGL (Khay đa năng) |
GIAO DIỆN/ PHẦN MỀM |
|
Cổng tiêu chuẩn |
USB 2.0 tốc độ cao |
Hệ điều hành tương thích (UFRII Lt) |
Windows 2000,XP,2003 Server, VISTA, Server 2008, MAC OSX*1*2 Các phiên bản khác nhau hệ điều hành Linux (có vào thời điểm sau) |
Hệ điều hành tương thích (PCL5e/6 -optional) |
Windows 2000,XP,2003 Server, VISTA, Server 2008 |
Mạng làm việc |
|
Mạng làm việc lắp sẵn |
Không (tuỳ chọn) |
Giao diện mạng làm việc |
Card mạng làm việc của Canon (Ethernet 10 BasetT/100 Base TX) |
In mạng làm việc |
Tùy chọn |
Fax máy tính mạng làm việc |
Không có |
Phiên bản IP |
IPV4.0 |
Các chức năng hỗ trợ hệ điều hành |
Win: In (bao gồm mạng làm việc), Quét Mac: In (bao gồm mạng làm việc) Linux: In (bao gồm mạng làm việc) |
TIỆN ÍCH QUẢN LÝ |
|
Quản lý ID |
Có thể lên tới 1000 ID của người sử dụng |
Giải pháp quản lý tương thích của Canon ( có card mạng lắp kèm) |
imageWARE Accounting Manager, imageWARE Publishing Manager, imageWARE Management Console, e-Maintenace |
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
|
Điện năng tiêu thụ |
Chế độ nghỉ: xấp xỉ 5,9w Chế độ chờ: xấp xỉ 15,6w Tiêu thụ tối đa: 954W |
Energy Star |
Có |
Nguồn điện |
AC 220-240V, 50-60Hz |
Độ ồn |
Khi ở chế độ Chờ: tối đa xấp xỉ 30db(A); Khi ở chế độ Copy: tối đa dưới 56db(A) |
Dung lượng in đề xuất |
3000 - 7800 trang/tháng |
Kích thước (thân máy + khay nạp tài liệu) |
520 x 457 x 378mm |
Trọng lượng ( thân máy không có CRG ) |
xấp xỉ 22kg |
MỰC IN SỬ DỤNG |
|
Mực Cartridge |
Loại: Trống và ống mực riêng rẽ Model: Ống Mực: NPG-32 ; Trống: NPG-32 Dung lượng in (A4)*3 : Ống Mực: 7.800 trang*3, Trống: 26.000 trang*3 |
CÁC PHỤ KIỆN ĐI KÈM |
|
Loại thông dụng |
Bộ nạp giấy Cassette (Model): Module - N2 Dung lượng/ Loại giấy: Dung lượng 500 tờ (A4/LTR/LGL, 80g/㎡) |
Đầu đọc thẻ-E1 |
Kích thước: 88 x 100x 32mm Trọng lượng: 295g Thiết bị gắn kèm: Bộ gắn đầu đọc thẻ-D2 |
Bộ in PCL |
AB1 |
Thiết bị mạng làm việc |
Card mạng làm việc của Canon |
0919 337 377