|
Máy In Kyocera FS-8500DN |
TỔNG QUAN
Phương thức tạo ảnh |
Laser quang dẫn |
CPU |
PowerPC464 800MHz |
Tốc độ Một mặt
Hai mặt |
FS-C8500 MFP: 25/25 trang/phút (A4) FS-C8025 MFP: 25/25 trang/phút (A4) FS-C8020 MFP: 16/16 trang/phút (A4) FS-C8025 MFP: 20/20 trang/phút (A4) |
Thời gian cho bản đầu tiên |
Đơn sắc: Dưới 10 giây; Màu: Dưới 23 giây |
Thời gian khởi động |
Dưới 23 giây |
Độ phân giải |
600 dpi; Max 1.200 |
Bàn điều khiển |
Màn hình cảm ứng màu 4,3 inch |
Bộ nhớ |
Chuẩn: 1.024 MB (Tối đa: 2.048 MB) |
Giao diện với máy tính |
1000BASE-T (Chọn thêm)/100BASE-TX/10BASE-T; USB Host; USB 2.0 |
Định lượng giấy |
Khay gầm: 60-256 g/m2; Khay tay: 60-256 g/m2 |
Dung lượng giấy |
Tiêu chuẩn: 1 khay gầm x 500 tờ; 1 khay tay x 100 tờ Tối đa: 1.600 tờ với PF-471 |
Khổ giấy |
Khay gầm: A3 - A5R; Khay tay: A3 - A6R |
Loại giấy |
Giấy thường, giấy sần, giấy nhẵn, giấy tái sử dụng, giấy đã in tiêu đề, hóa đơn, giấy màu, giấy đục lỗ, tiêu đề thư, giấy dày, bìa, custom (1-8) (Khay tay: Phim trong, giấy nhãn, thẻ, phong bì, bìa) |
Kích thước (RxSxC) |
590 mm x 590 mm x 754 mm |
Trọng lượng |
80 kg |
Tuổi thọ ống mực |
Đen: 12.000 trang A4, Màu: 6.000 trang A4 |
Giao thức hỗ trợ |
ICP/IP (IPv4/IPv6); NetBEUI; LPD; RAW; SMTP; POP3; FTP; SMB; LDAP; SNMP (v1/v3); HTTP(S); IPP; IPP over SSL; WSD (in/quét) |
CHỨC NĂNG IN
Hệ điều hành máy tính tương thích (Driver & Phần mềm) |
KX Driver, KX(XPS) Driver, PCL/KPDL/XPS Mini Driver, Status Monitor, KM-NET Admin, KM-NET Viewer, KM-NET for Direct Printing. Windows XP, Server 2003/2008, Vista, 7 Kprint: Windows XP, Server 2003 Cài đặt nhanh: Windows XP, Server 2003/2008, Vista PPD Driver: MAC OS X Version 10.2 hoặc mới hơn |
Chức năng in hai mặt |
Có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn |
Ngôn ngữ in |
PCL6(5e,XL), KPDL3 (PostScript3 Equivalent), XPS |
CHỨC NĂNG QUÉT
Loại quét |
Màu và đơn sắc |
Độ phân giải |
600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200 x 100 dpi, 200 x 400 dpi |
Định dạng file |
PDF, JPEG, TIFF, XPS |
Tốc độ quét Đơn sắc Màu |
40 trang/phút (200/300 dpi); 20 trang/phút (400/600 dpi) 40 trang/phút (200/300 dpi); 20 trang/phút (400/600 dpi) |
Kiểu quét |
Quét vào Email, quét vào FTP, quét vào SMB, WSD, quét vào thẻ nhớ USB |
CHỨC NĂNG COPY
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Tốc độ copy (A4) |
FS-C8020 MFP: Màu/Đơn sắc: 20 trang/phút FS-C8025 MFP: Màu/Đơn sắc: 25 trang/phút |
Thời gian cho bản copy đầu tiên |
Đơn sắc: Dưới 11,7 giây; Màu: Dưới 13,6 giây |
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Phương thức truyền |
Super G3 |
Phương thức nén |
MH/MR/MMR/JBIG |
Phím quay số 1 chạm |
100 |
Danh bạ địa chỉ |
200 |
Tốc độ truyền |
33,6 Kbps |
Số line điện thoại |
Đơn |
CHỨC NĂNG KHÁC
Bộ nạp và đảo bản gốc Định lượng giấy Dung lượng giấy Khổ giấy |
Một mặt: 45 - 160 g/m2; Hai mặt: 50 - 120 g/m2 50 tờ (50 - 80 g/m2) Tối đa: A3 (11”x17”) |
Bộ đảo mặt bản in / chụp |
Có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn |
Bộ phân tách tác vụ |
Có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn |
VẬT TƯ TIÊU HAO
TK-479 Toner Kit |
Đen (TK-899 K); Màu C/M/Y (TK-899 C/M/Y) |
Trống |
MK-895 A; MK-895 B |
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
Bộ hoàn thiện bản in/chụp |
DF-470 + AK-470 (Dạng treo, sức chứa 500 tờ, có dập ghim) Định lượng giấy: 52 - 256 g/m2: Khả năng dập ghim: 90 g/m2: Vị trí dập ghim: (1 ghim: Trước/Sau, 2 ghim: Giữa) |
Khay giấy |
PF-470 (1 khay x 500 tờ) & PF-471 (2 khay x 500 tờ) |
Bộ phân Fax |
Fax System (U) |
Bộ thẻ chứng thực (IC Card) |
Card Authentication Kit (B) / (B) AC |
Giao diện mạng tốc độ cao |
Gigabit Ethernet IB-50 |
Bàn phím USB |
Chọn thêm |
0919 337 377