|
Máy photocopy Siêu Tốc RISO KZ30 |
Chế bản |
Chế bản kỹ thuật số tốc độ cao |
Phương thức in |
In giấy nến hoàn toàn tự động |
Độ phân giải |
Quét: 300dpi x 300dpi In: 300dpi x 300dpi |
Loại bản gốc |
Giấy rời |
Khổ bản gốc |
182mm x 257mm (B5) – 257mm x 364mm (B4) |
Định lượng bản gốc |
50g/m2 – 107g/m2 |
Khổ giấy in |
182mm x 257mm (B5) – 297mm x 420 (A3) |
Định lượng giấy in |
50g/m2 – 128g/m2 |
Dung lượng chứa giấy |
500 tờ (65g/m2) |
Vùng in (Tối đa) |
249mm x 352mm (B4) |
Thời gian chế bản |
Khoảng 48 giấy (A4 / dọc / 100% ) |
Kiểu xử lý ảnh |
Chữ; Ảnh; Chữ + Ảnh; Bút chì |
Tỉ lệ phóng thu |
Phóng to: 141%, 122%, 116% Thu nhỏ: 71%, 82%, 87%, 94% |
Tốc độ in |
60 trang/phút; 90 trang/phút |
Điều chỉnh vị trí in |
Dọc: ±10mm; Ngang: ±10mm |
Cấp mực |
Hoàn toàn tự động (Mực đen RISO loại KZ - 800 ml/hộp) |
Cấp/xử lý giấy chế bản |
Tự động (Giấy chế bản RISO loại KZ (B4) - 100 tờ trên cuộn) |
Tính năng |
2 vào 1; Nạp bản gốc tự động; Tự động xử lý; Bảo mật; Kiểu tự chọn: Chương trình in; Chụp thử; Lưu giữ; Điều chỉnh mức quét. |
Phụ kiện |
RISO PC INTERFACE CARD USB 2.0 (*) |
Độ ồn |
Dưới 70 dB (Tốc độ in 90 trang/phút) |
Nguồn điện |
100v-120v (1,5A) /220v-240v (0,7A); 50Hz-60Hz |
Điện năng tiêu thụ |
Tối da: 110W; Chờ 13W; Nghỉ 5W; (Không tính phụ kiện) |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
Khi sử dụng: 1250mm x 655mm x 510mm Khi cất giữ: 660mm x 655mm x 500mm |
Trọng lượng |
Khoảng 52kg |
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. Chi tiết có thể thay đổi tùy theo vùng. (*) Kết nối máy in với máy tính bằng cổng USB 2.0 (chọn thêm). Sử dụng cáp USB dài không quá 3m. |
0919 337 377