Phương thức in |
Laser |
Khổ giấy sao chụp |
Min A6 - Max A3 |
Tốc độ sao chụp (bản/ phút) |
25 |
Sao chụp liên tục (tờ) |
99 |
Thời gian khởi động (Giây) |
10 |
Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây) |
6.5 |
Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) |
50 - 200 |
Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) |
1 x 250 |
Khay giấy tay (tờ) |
100 |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) |
250 |
Định lượng giấy sao chụp (gsm) |
Std tray: 60 - 90 gsm / Bypass: 60 -162 gsm |
Độ phân giải (dpi) |
600 x 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) |
128MB |
Tính năng chia bộ tài liệu |
rotate sort (chia bộ ngang dọc, điều kiện có khay giấy chọn thêm) |
Tính năng đảo mặt bản sao |
No |
Công suất: Trung bình - Tối đa (Bản/ tháng) |
3.5k - 10k |