|
Kyocera TASKalfa 1800/2200/1801/2201Giảm Giá 40% |
TASKalfa 1800/2200 |
||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||
TRỮ LƯỢNG GIẤY |
||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||
CHỨC NĂNG IN |
||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||
CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||
CHỨC NĂNG QUÉT |
||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||
GIAO DIỆN |
||||||||||||||||||||||||
|
TASKalfa 1801/2201
Công nghệ |
KYOCERA Laser, mực một thành phần |
Tốc độ |
TASKalfa 1801: tối đa.18/8 trang/phút A4/A3 TASKalfa 2201: tối đa. 22/10 trang/phút A4/A3 |
Độ phân giải |
600x 600dpi, 256 thang xám |
Thời gian khởi động |
18,8 giây |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên |
5,7 giây |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
565 x 527 x 485 mm |
Trọng lượng |
Khoảng 26kg |
Nguồn điện |
AC 220~ 240V, 50/60Hz |
Công xuất |
TASKalfa 1801: in: 385W – nghỉ: 75W – chế độ ngủ: 1,54 W TASKalfa 2201: in: 415W – nghỉ: 76W – chế độ ngủ: 1,54W |
Độ ồn |
Sao chụp: 62db(A); nghỉ: 40db(A) |
Tiêu chuẩn an toàn |
GS, TÜV, CE |
XỬ LÝ GIẤY
Dung lượng giấy vào |
300-tờ khay gầm, 64 – 105g/m2, A3, A4, A5, Ledger, Letter, Legal, 100-tờ khay tayy, 45 – 160g/m2, A3, A4, A5, A6, Ledger, Letter, Legal, Tối đa với chọn thêm: 1.300 tờ |
Dung lượng giấy ra |
250 tờ mặt úp |
CHỨC NĂNG IN
CPU |
v5 base core equivalent, 500 MHz |
ram |
Tiêu chuẩn tối đa. 256Mb |
Hệ điều hành |
Tất cả các phiên bản hệ điều hành |
Giao diện |
USb 2.0(Hi-speed) |
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Khổ bản gốc tối đa |
A3 |
Sao chụp liên tục |
1 – 999 |
Dải phóng thu |
25 – 400 % ,1 % mỗi bước |
Thiết lập sẵn |
5 thu nhỏ / 5 phóng to |
Độ đậm nhạt |
Tự động, bằng tay: 7 mức |
Chế độ |
Chữ + ảnh, chữ, ảnh |
CHỨC NĂNG QUÉT
Tính năng |
Quét tới PC, quét tới email, network TWAIN |
Tốc độ |
22 hình/phút (600dpi/A4) |
Kiểu bản gốc |
Chữ + ảnh, chữ, ảnh |
Khổ bản gốc |
A3 |
Độ phân giải |
600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi (256 thang xám) |
Định dạng |
PDF, JPG, bMG, TIFF |
CHỨC NĂNG FAX (chọn thêm)
Yêu cầu phải lắp Document processor DP-480 |
|
Tốc độ |
Tối đa. 33,6kbps |
Tốc độ truyền |
4 giây (MMR) |
Tương thích |
ITU-T Super G3 |
Độ phân giải |
Bình thường: 200 x 100 dpi, mịn: 200 x 200 dpi, Siêu mịn: 200 x 400 dpi |
Khổ giấy tối đa |
A3 |
Phương pháp nén |
MMR, MR, MH |
Tính năng |
Fax qua mạng, xoay hình, nhận fax 2 mặt, Bí mật, chuyển tiếp và thông báo, truyền và nhận |
CHỌN THÊM
Fax System (X) |
Fax (Chỉ lắp được cho TASKalfa 1801/2201) |
DP-480 Document processor |
Đảo mặt bản chụp tự động 50 tờ, quét 2 mặt, 45 – 120g/m2, A3 – A5R, Folio, Ledger-statement-R |
PF-480 Paper feeder |
Khay giấy 300 tờ, 64 – 105 g/m2, A3 – A5R, Folio, Ledger-statement-R (tối đa 3 PF-480 có thể lắp vào) |
DU-480 Duplex unit |
Đảo mặt bản in tự động 64 – 105g/m2, A3 – A5R, Folio, Ledger- statement-R |
IB-33 |
10base / 100baseTX (Chỉ lắp được cho TASKalfa 1801/2201) |
TASKalfa 1800/2200 |
||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||
TRỮ LƯỢNG GIẤY |
||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||
CHỨC NĂNG IN |
||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||
CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||
CHỨC NĂNG QUÉT |
||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||
GIAO DIỆN |
||||||||||||||||||||||||
|
TASKalfa 1801/2201
Công nghệ |
KYOCERA Laser, mực một thành phần |
Tốc độ |
TASKalfa 1801: tối đa.18/8 trang/phút A4/A3 TASKalfa 2201: tối đa. 22/10 trang/phút A4/A3 |
Độ phân giải |
600x 600dpi, 256 thang xám |
Thời gian khởi động |
18,8 giây |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên |
5,7 giây |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
565 x 527 x 485 mm |
Trọng lượng |
Khoảng 26kg |
Nguồn điện |
AC 220~ 240V, 50/60Hz |
Công xuất |
TASKalfa 1801: in: 385W – nghỉ: 75W – chế độ ngủ: 1,54 W TASKalfa 2201: in: 415W – nghỉ: 76W – chế độ ngủ: 1,54W |
Độ ồn |
Sao chụp: 62db(A); nghỉ: 40db(A) |
Tiêu chuẩn an toàn |
GS, TÜV, CE |
XỬ LÝ GIẤY
Dung lượng giấy vào |
300-tờ khay gầm, 64 – 105g/m2, A3, A4, A5, Ledger, Letter, Legal, 100-tờ khay tayy, 45 – 160g/m2, A3, A4, A5, A6, Ledger, Letter, Legal, Tối đa với chọn thêm: 1.300 tờ |
Dung lượng giấy ra |
250 tờ mặt úp |
CHỨC NĂNG IN
CPU |
v5 base core equivalent, 500 MHz |
ram |
Tiêu chuẩn tối đa. 256Mb |
Hệ điều hành |
Tất cả các phiên bản hệ điều hành |
Giao diện |
USb 2.0(Hi-speed) |
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Khổ bản gốc tối đa |
A3 |
Sao chụp liên tục |
1 – 999 |
Dải phóng thu |
25 – 400 % ,1 % mỗi bước |
Thiết lập sẵn |
5 thu nhỏ / 5 phóng to |
Độ đậm nhạt |
Tự động, bằng tay: 7 mức |
Chế độ |
Chữ + ảnh, chữ, ảnh |
CHỨC NĂNG QUÉT
Tính năng |
Quét tới PC, quét tới email, network TWAIN |
Tốc độ |
22 hình/phút (600dpi/A4) |
Kiểu bản gốc |
Chữ + ảnh, chữ, ảnh |
Khổ bản gốc |
A3 |
Độ phân giải |
600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi (256 thang xám) |
Định dạng |
PDF, JPG, bMG, TIFF |
CHỨC NĂNG FAX (chọn thêm)
Yêu cầu phải lắp Document processor DP-480 |
|
Tốc độ |
Tối đa. 33,6kbps |
Tốc độ truyền |
4 giây (MMR) |
Tương thích |
ITU-T Super G3 |
Độ phân giải |
Bình thường: 200 x 100 dpi, mịn: 200 x 200 dpi, Siêu mịn: 200 x 400 dpi |
Khổ giấy tối đa |
A3 |
Phương pháp nén |
MMR, MR, MH |
Tính năng |
Fax qua mạng, xoay hình, nhận fax 2 mặt, Bí mật, chuyển tiếp và thông báo, truyền và nhận |
CHỌN THÊM
Fax System (X) |
Fax (Chỉ lắp được cho TASKalfa 1801/2201) |
DP-480 Document processor |
Đảo mặt bản chụp tự động 50 tờ, quét 2 mặt, 45 – 120g/m2, A3 – A5R, Folio, Ledger-statement-R |
PF-480 Paper feeder |
Khay giấy 300 tờ, 64 – 105 g/m2, A3 – A5R, Folio, Ledger-statement-R (tối đa 3 PF-480 có thể lắp vào) |
DU-480 Duplex unit |
Đảo mặt bản in tự động 64 – 105g/m2, A3 – A5R, Folio, Ledger- statement-R |
IB-33 |
10base / 100baseTX (Chỉ lắp được cho TASKalfa 1801/2201) |
0919 337 377