Kyocera TASKalfa 1800/2200/1801/2201

Kyocera TASKalfa 1800/2200/1801/2201

(0/0 bình chọn) - Nhà sản xuất : Kyocera - Bảo hành : 12 Tháng - Lượt xem : 7251
Hỗ trợ trực tuyến
0919 337 377

Giảm Giá 40% 


 

TASKalfa 1800/2200

Loại máy

Máy đa chức năng đơn sắc A3

Công nghệ

KYOCERA Laser, mực một thành phần

Tốc độ

TASKalfa 2200: 22 trang A4/phút

TASKalfa 1800: 18 trang A4/phút

Độ phân giải

600 x 600 dpi, 256 thang xám

Thời gian khởi động

Khoảng 17,2 giây hoặc ít hơn từ khi bật máy

Bản chụp bản đầu tiên

Sau khoảng 5,7 giây hoặc ít hơn

Kích thước (R x D x C)

565 x 527 x 485 mm

Trọng lượng

Khoảng 26 kg

Công suất

In: 415 W, chế độ chờ: 76 W, chế độ ngủ: 1,54 W

Nguồn điện

AC 220 ~ 240 V, 50/60 Hz

Độ ồn (ISO 7779)

Độ ồn (mức độ áp lực âm thanh ISO 7779/ISO 9296) In: 62 dB(A), chế độ chờ: 40 dB(A)

Tiêu chuẩn an toàn

TÜV/GS, CE – được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 và tiêu chuẩn môi trường IsO 14001

 

 

TRỮ LƯỢNG GIẤY

Dung lượng

300-tờ khay gầm, 64–105 g/m², A3, A4, A5, Ledger, Letter, Legal

100-tờ khay tay, 45–160 g/m², A3, A4, A5, A6, Ledger, Letter, Legal

Dung lượng giấy tối đa

1.300 tờ A4 (Bao gồm các khay giấy chọn thêm. Tối đa lắp thêm được 3 khay/máy)

Khay giấy ra tối đa

250 tờ mặt úp

Tổng quan về giấy

Tất cả dung lượng giấy trên đây dựa trên độ giầy tối đa 0,11 mm. Vui lòng sử dụng giấy được khuyến cáo bởi KYOCERA

 

CHỨC NĂNG IN

Vi xử lý

ARM v5 base core equivalent, 500 MHz

Bộ nhớ

Chuẩn: tối đa 256 MB

Tương thích

Toàn bộ các phiên bản các hệ điều hành

 

 

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Khổ bản gốc tối đa

A3

Tính năng sao chụp kỹ thuật số

Quét 1 lần nhân bản nhiều lần, chia bộ điện tử, chia bộ xoay chiều*, tự động chọn khay, sao chụp 2 mặt**, sao chụp gép trang, phím chương trình, chế độ quản lý. (* Cần lắp thêm khay giấy PF-480; ** Cần lắp thêm duplex DU-480)

Độ đậm nhạt

Tự động, bằng tay: 7 mức

Tỉ lệ phóng thu đặt trước

5R/5E

Dải phóng thu

25 - 400 % ,1% một mức

Sao chụp liên tục

1 - 999

Kiểu bản gốc

Văn bản, ảnh, văn bản + ảnh

 

 

CHỨC NĂNG QUÉT

Định dạng

PDF, JPG, BMP, TIFF

Kiểu bản gốc

Văn bản, ảnh, văn bản + ảnh

Kích thước quét tối đa

A3

Các tính năng

Quét tới máy tính, quét tới email, TWAIN

Độ phân giải

600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi (256 thang xám)

Tốc độ

Lên đến 22 ảnh 1 phút (600 dpi/A4)*

(*) Cần lắp thêm bộ nạp và đảo bản gốc DP-480

 

GIAO DIỆN

Giao diện

USB 2.0 (Hi-speed)

 

TASKalfa 1801/2201           

Công nghệ

KYOCERA Laser, mực một thành phần

Tốc độ

TASKalfa 1801: tối đa.18/8 trang/phút A4/A3

TASKalfa 2201: tối đa. 22/10 trang/phút A4/A3

Độ phân giải

600x 600dpi, 256 thang xám

Thời gian khởi động

18,8 giây

Thời gian cho bản chụp đầu tiên

5,7 giây

Kích thước (rộng x dài x cao)

565 x 527 x 485 mm

Trọng lượng

Khoảng 26kg

Nguồn điện

AC 220~ 240V, 50/60Hz

Công xuất

TASKalfa 1801: in: 385W – nghỉ: 75W – chế độ ngủ: 1,54 W

TASKalfa 2201: in: 415W – nghỉ: 76W – chế độ ngủ: 1,54W

Độ ồn

Sao chụp: 62db(A); nghỉ: 40db(A)

Tiêu chuẩn an toàn

GS, TÜV, CE

 

XỬ LÝ GIẤY

Dung lượng giấy vào

300-tờ khay gầm, 64 – 105g/m2, A3, A4, A5, Ledger, Letter, Legal, 100-tờ khay tayy, 45 – 160g/m2, A3, A4, A5, A6, Ledger, Letter, Legal,

Tối đa với chọn thêm: 1.300 tờ

Dung lượng giấy ra

250 tờ mặt úp

 

CHỨC NĂNG IN

CPU

v5 base core equivalent, 500 MHz

ram

Tiêu chuẩn tối đa. 256Mb

Hệ điều hành

Tất cả các phiên bản hệ điều hành

Giao diện

USb 2.0(Hi-speed)

 

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Khổ bản gốc tối đa

A3

Sao chụp liên tục

1 – 999

Dải phóng thu

25 – 400 % ,1 % mỗi bước

Thiết lập sẵn

5 thu nhỏ / 5 phóng to

Độ đậm nhạt

Tự động, bằng tay: 7 mức

Chế độ

Chữ + ảnh, chữ, ảnh

 

CHỨC NĂNG QUÉT

Tính năng

Quét tới PC, quét tới email, network TWAIN

Tốc độ

22 hình/phút (600dpi/A4)

Kiểu bản gốc

Chữ + ảnh, chữ, ảnh

Khổ bản gốc

A3

Độ phân giải

600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi (256 thang xám)

Định dạng

PDF, JPG, bMG, TIFF

 

CHỨC NĂNG FAX (chọn thêm)

Yêu cầu phải lắp Document processor DP-480

Tốc độ

Tối đa. 33,6kbps

Tốc độ truyền

4 giây (MMR)

Tương thích

ITU-T Super G3

Độ phân giải

Bình thường: 200 x 100 dpi, mịn: 200 x 200 dpi,

Siêu mịn: 200 x 400 dpi

Khổ giấy tối đa

A3

Phương pháp nén

MMR, MR, MH

Tính năng

Fax qua mạng, xoay hình, nhận fax 2 mặt,

Bí mật, chuyển tiếp và thông báo, truyền và nhận

 

CHỌN THÊM                                   

Fax System (X)

Fax (Chỉ lắp được cho TASKalfa 1801/2201)

DP-480 Document processor

Đảo mặt bản chụp tự động 50 tờ, quét 2 mặt, 45 – 120g/m2, A3 – A5R, Folio, Ledger-statement-R

PF-480 Paper feeder

Khay giấy 300 tờ, 64 – 105 g/m2, A3 – A5R, Folio, Ledger-statement-R (tối đa 3  PF-480 có thể lắp vào)

DU-480 Duplex unit

Đảo mặt bản in tự động 64 – 105g/m2, A3 – A5R, Folio, Ledger- statement-R

IB-33

10base / 100baseTX (Chỉ lắp được cho TASKalfa 1801/2201)

TASKalfa 1800/2200

Loại máy

Máy đa chức năng đơn sắc A3

Công nghệ

KYOCERA Laser, mực một thành phần

Tốc độ

TASKalfa 2200: 22 trang A4/phút

TASKalfa 1800: 18 trang A4/phút

Độ phân giải

600 x 600 dpi, 256 thang xám

Thời gian khởi động

Khoảng 17,2 giây hoặc ít hơn từ khi bật máy

Bản chụp bản đầu tiên

Sau khoảng 5,7 giây hoặc ít hơn

Kích thước (R x D x C)

565 x 527 x 485 mm

Trọng lượng

Khoảng 26 kg

Công suất

In: 415 W, chế độ chờ: 76 W, chế độ ngủ: 1,54 W

Nguồn điện

AC 220 ~ 240 V, 50/60 Hz

Độ ồn (ISO 7779)

Độ ồn (mức độ áp lực âm thanh ISO 7779/ISO 9296) In: 62 dB(A), chế độ chờ: 40 dB(A)

Tiêu chuẩn an toàn

TÜV/GS, CE – được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 và tiêu chuẩn môi trường IsO 14001

 

 

TRỮ LƯỢNG GIẤY

Dung lượng

300-tờ khay gầm, 64–105 g/m², A3, A4, A5, Ledger, Letter, Legal

100-tờ khay tay, 45–160 g/m², A3, A4, A5, A6, Ledger, Letter, Legal

Dung lượng giấy tối đa

1.300 tờ A4 (Bao gồm các khay giấy chọn thêm. Tối đa lắp thêm được 3 khay/máy)

Khay giấy ra tối đa

250 tờ mặt úp

Tổng quan về giấy

Tất cả dung lượng giấy trên đây dựa trên độ giầy tối đa 0,11 mm. Vui lòng sử dụng giấy được khuyến cáo bởi KYOCERA

 

CHỨC NĂNG IN

Vi xử lý

ARM v5 base core equivalent, 500 MHz

Bộ nhớ

Chuẩn: tối đa 256 MB

Tương thích

Toàn bộ các phiên bản các hệ điều hành

 

 

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Khổ bản gốc tối đa

A3

Tính năng sao chụp kỹ thuật số

Quét 1 lần nhân bản nhiều lần, chia bộ điện tử, chia bộ xoay chiều*, tự động chọn khay, sao chụp 2 mặt**, sao chụp gép trang, phím chương trình, chế độ quản lý. (* Cần lắp thêm khay giấy PF-480; ** Cần lắp thêm duplex DU-480)

Độ đậm nhạt

Tự động, bằng tay: 7 mức

Tỉ lệ phóng thu đặt trước

5R/5E

Dải phóng thu

25 - 400 % ,1% một mức

Sao chụp liên tục

1 - 999

Kiểu bản gốc

Văn bản, ảnh, văn bản + ảnh

 

 

CHỨC NĂNG QUÉT

Định dạng

PDF, JPG, BMP, TIFF

Kiểu bản gốc

Văn bản, ảnh, văn bản + ảnh

Kích thước quét tối đa

A3

Các tính năng

Quét tới máy tính, quét tới email, TWAIN

Độ phân giải

600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi (256 thang xám)

Tốc độ

Lên đến 22 ảnh 1 phút (600 dpi/A4)*

(*) Cần lắp thêm bộ nạp và đảo bản gốc DP-480

 

GIAO DIỆN

Giao diện

USB 2.0 (Hi-speed)

 

TASKalfa 1801/2201           

Công nghệ

KYOCERA Laser, mực một thành phần

Tốc độ

TASKalfa 1801: tối đa.18/8 trang/phút A4/A3

TASKalfa 2201: tối đa. 22/10 trang/phút A4/A3

Độ phân giải

600x 600dpi, 256 thang xám

Thời gian khởi động

18,8 giây

Thời gian cho bản chụp đầu tiên

5,7 giây

Kích thước (rộng x dài x cao)

565 x 527 x 485 mm

Trọng lượng

Khoảng 26kg

Nguồn điện

AC 220~ 240V, 50/60Hz

Công xuất

TASKalfa 1801: in: 385W – nghỉ: 75W – chế độ ngủ: 1,54 W

TASKalfa 2201: in: 415W – nghỉ: 76W – chế độ ngủ: 1,54W

Độ ồn

Sao chụp: 62db(A); nghỉ: 40db(A)

Tiêu chuẩn an toàn

GS, TÜV, CE

 

XỬ LÝ GIẤY

Dung lượng giấy vào

300-tờ khay gầm, 64 – 105g/m2, A3, A4, A5, Ledger, Letter, Legal, 100-tờ khay tayy, 45 – 160g/m2, A3, A4, A5, A6, Ledger, Letter, Legal,

Tối đa với chọn thêm: 1.300 tờ

Dung lượng giấy ra

250 tờ mặt úp

 

CHỨC NĂNG IN

CPU

v5 base core equivalent, 500 MHz

ram

Tiêu chuẩn tối đa. 256Mb

Hệ điều hành

Tất cả các phiên bản hệ điều hành

Giao diện

USb 2.0(Hi-speed)

 

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Khổ bản gốc tối đa

A3

Sao chụp liên tục

1 – 999

Dải phóng thu

25 – 400 % ,1 % mỗi bước

Thiết lập sẵn

5 thu nhỏ / 5 phóng to

Độ đậm nhạt

Tự động, bằng tay: 7 mức

Chế độ

Chữ + ảnh, chữ, ảnh

 

CHỨC NĂNG QUÉT

Tính năng

Quét tới PC, quét tới email, network TWAIN

Tốc độ

22 hình/phút (600dpi/A4)

Kiểu bản gốc

Chữ + ảnh, chữ, ảnh

Khổ bản gốc

A3

Độ phân giải

600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi (256 thang xám)

Định dạng

PDF, JPG, bMG, TIFF

 

CHỨC NĂNG FAX (chọn thêm)

Yêu cầu phải lắp Document processor DP-480

Tốc độ

Tối đa. 33,6kbps

Tốc độ truyền

4 giây (MMR)

Tương thích

ITU-T Super G3

Độ phân giải

Bình thường: 200 x 100 dpi, mịn: 200 x 200 dpi,

Siêu mịn: 200 x 400 dpi

Khổ giấy tối đa

A3

Phương pháp nén

MMR, MR, MH

Tính năng

Fax qua mạng, xoay hình, nhận fax 2 mặt,

Bí mật, chuyển tiếp và thông báo, truyền và nhận

 

CHỌN THÊM                                   

Fax System (X)

Fax (Chỉ lắp được cho TASKalfa 1801/2201)

DP-480 Document processor

Đảo mặt bản chụp tự động 50 tờ, quét 2 mặt, 45 – 120g/m2, A3 – A5R, Folio, Ledger-statement-R

PF-480 Paper feeder

Khay giấy 300 tờ, 64 – 105 g/m2, A3 – A5R, Folio, Ledger-statement-R (tối đa 3  PF-480 có thể lắp vào)

DU-480 Duplex unit

Đảo mặt bản in tự động 64 – 105g/m2, A3 – A5R, Folio, Ledger- statement-R

IB-33

10base / 100baseTX (Chỉ lắp được cho TASKalfa 1801/2201)

 

Sản phẩm cùng loại
 
Tin tức mới
Tin nổi bật
Thăm dò ý kiến

Bạn biết đến công ty chúng tôi thông qua phương tiện nào?

  • Tờ rơi, quảng cáo trên báo
  • Liên kết trên một trang web khác
  • Tìm kiếm trên Internet
  • Được người quen giới thiệu
  • Qua các phương tiện khác
 
Đang xử lý kết quả . Vui lòng đợi...
Hotline 24/24

0919 337 377