|
Kyocera Mita KM-3040 |
TỔNG QUAN
Loại máy |
Máy photocopy đơn sắc khổ A3 |
Công nghệ |
KYOCERA Laser, Mực một thành phần |
Tốc độ |
30/15 trang một phút A4/A3 |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi (sao chụp), 1.800 dpi level x 600 dpi (chụp ảnh), 1.200 dpi quality (in) |
Thời gian sấy |
Dưới 15 giây |
Bản in đầu tiên |
Sau 4,7 giây |
Bản chụp đầu tiên |
Sau 4,7 giây |
Kích thước (R x S x C) |
Máy: 570 x 640 x 762,2 mm |
Trọng lượng |
Máy: 75 kg (bao gồm cả hộp mực) |
Điện năng tiêu thụ |
Hoạt động: 560 W, Chờ: 160 W, Nghỉ: 3.2 W |
Nguồn điện |
AC 220 V 240 V, 50/60 Hz |
Độ ồn (ISO 7779) |
Hoạt động: 64.7 dB(A), Chờ: 47 dB(A), Nghỉ: gần như im lặng |
Tiêu chuẩn an toàn |
TUV/GS, CE – Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001 về chất lượng và ISO 14001 về môi trường. |
GIẤY
Dung lượng giấy |
2 khay x 500 tờ, 60-120 g/m2, A3-A5R; 1 khay tay x 200 tờ, 45-200 g/m2, A3-A6R, Folio, phong bì |
Dung lượng giấy tối đa |
2.200 tờ A4 (Lắp thêm khay giấy) |
Bộ đảo mặt bản chụp/in |
Có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn; A3-A5, 60-80 g/m2 |
Khay đỡ bản chụp/in |
250 tờ mặt úp |
Loại giấy |
Hỗ trợ loại giấy dày tối đa 0,11 mm. |
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Khổ bản gốc tối đa |
A3 |
Các tính năng |
Tạm dừng, Quét 1 lần in nhiều trang, Chia bộ điện tử, Chia bộ xoay chiều, Xoay chiều bản chụp, Chụp ghép trang, Chụp tách trang, Chèn bìa, Thêm số trang, Dịch ảnh, Xóa rìa |
Điều chỉnh đậm nhạt |
Tự động; Tùy chọn: 7 hoặc 13 mức |
Tỷ lệ phóng thu |
Định sẵn: 5 thu nhỏ, 5 phóng to |
Dải phóng thu |
25% – 400%, 1% mỗi bước (Sử dụng DP-670: 25%-200%) |
Sao chụp liên tục |
1 - 999 |
Bộ nhớ |
64 MB, (tối đa 192 MB) |
Loại bản gốc |
Văn bản, Ảnh, Văn bản + Ảnh |
CHỨC NĂNG IN (Chọn thêm)
Bộ xử lý |
PowerPC 750CXr / 400MHz |
Bộ nhớ |
Chuẩn 64 MB (Tối đa 576 MB) + Ổ cứng chọn thêm 40 GB (HD-5) |
Ngôn ngữ điều khiển |
PRESCRIBE IIe |
Ngôn ngữ in |
PCL 6, Postscript 3 (KPDL3), Line Printer, IBM ProPrinterX24E, EPSON LQ-850, DIABLO 630, HP-GL7550A - KC GL, PDF Direct print |
Fonts |
80 outline fonts (PCL6), 136 PostScript KPDL 3 fonts, 1 bitmap font, 45 types of one-dimensional barcodes plus two-dimensional barcode (PDF-417) |
Downloadable fonts |
Kyocera, PCL + TrueType format, Type 1 + 3 format. |
Tính năng |
EMPS – cho in và lưu, in riêng tư, chức năng lưu và quản lý tác vụ |
Hệ điều hành máy tính |
Tương thích với mọi phiên bản Windows, Mac OS X Version 10.2 hoặc mới hơn, UNIX, LINUX và một số hệ điều hành khác |
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Chuẩn |
ITU-T Super G3 |
Tốc độ modem |
33,6 kbps |
Tốc độ truyền |
Dưới 3 giây (JBIG) |
Mật độ quét |
Bình thường: 8 dot/mm x 3.85 line/mm, Đẹp: 8 dot/mm x 7.7 line/mm, Rất đẹp : 8 dot/mm x 15.4 line/mm, Tuyệt đẹp: 16 dot/mm x 15.4 line/mm (với bộ nhớ chọn thêm), Halftone |
Khổ bản gốc tối đa |
A3 |
Phương thức nén |
MH, MMR, MR, JBIG |
Bộ nhớ |
Chuẩn 4 MB, Chọn thêm 32 MB |
Các tính năng |
Gửi xoay hình, Bảo mật, Gửi trì hoãn, Gửi và nhận quảng bá. |
GIAO DIỆN
Chuẩn |
USB 2.0 (Hi-Speed), Fast Ethernet 10-Base-T/100Base-TX, Khe cắm CF, Khe cắm KUIO-LV. |
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
HD-5 |
Ổ cứng 40 GB |
Ghim |
(DF-78/410/720/730) - 3 x 3000 |
MM-13-32 |
Bộ nhớ cho fax 32MB |
128 MB RAM Expansion |
Bộ nhớ cho sao chụp SDRAM DIMM (100 pin) |
512 MB RAM Expansion |
Bộ nhớ cho in 512 MB (100 pin DDR DIMM) |
Print System (Y) |
Nâng cấp thêm chức năng in |
Fax System (P) |
Nâng cấp thêm chức năng fax |
Cabinet (12"H) |
Chân kê |
DP-670 |
Bộ nạp và đảo bản gốc dung lượng 75 tờ: 45-160 g/m2, A3-A5R, Folio (RADF) |
PF-670 |
Khay giấy 2 x 500 tờ: 60-120 g/m2, A3-A5R, Folio |
AK-670 |
Bộ dẫn giấy ra bộ hoàn thiện (Luôn phải lắp cùng DF-730) |
DF-730 |
Bộ hoàn thiện có đạp ghim: 64–128 g/m2, A3-B5, 1 vị trí dập ghim tối đa 30 tờ A4 hoặc 20 tờ A3/B4, 64–80 g/m2; A3–B5; Sức chứa: 1.000 tờ (A4) hoặc 500 tờ (A3/B4) |
DF-670 |
Bộ hoàn thiện lắp trong: 60 - 105 g/m2, 1 vị trí dập ghim tối đa 30 tờ A4 hoặc 20 tờ A3; Sức chứa 500 tờ (A4) hoặc 250 tờ (A3) |
JS-670 |
Bộ tách tác vụ 100 tờ: 45-160 g/m2, A3-A5R |
VẬT TƯ TIÊU HAO
TK-679 |
Mực siêu mịn, tuổi thọ 20.000 trang A4 với độ phủ mực 6 % |
0919 337 377