|
Kyocera TASKalfa 6002i/8002i |
TỔNG QUAN
Loại máy |
Đa chức năng đơn sắc, khổ A3 |
Công nghệ |
KYOCERA Laser đơn sắc, HyPAS™ |
Tốc độ |
TASKalfa 8000i: 80/40 trang/phút (A4/A3) TASKalfa 6500i: 65/32 trang/phút (A4/A3) |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi, In 9.600 x 600 dpi |
Thời gian sấy |
Dưới 30 giây |
Bản chụp đầu tiên |
Sau 4,7 giây |
Kích thước |
685 x 723 x 1.053 mm (Cấu hình tiêu chuẩn) |
Trọng lượng |
Khoảng 152 kg (Cấu hình tiêu chuẩn) |
Công suất nguồn |
Hoạt động: 1410 W, Chờ: 300 W, Nghỉ: 20 W |
Điện nguồn |
AC 220 240 V, 50/60 Hz |
Độ ồn (ISO 7779) |
Hoạt động: 75 dB(A), Chờ: 58 dB(A) |
Tiêu chuẩn an toàn |
TUV/GS, CE – Theo tiêu chuẩn ISO 9001 về chất lượng và ISO 14001 về môi trường. RoHS compatibility |
Bộ nhớ |
2048 MB RAM + 320 GB HDD |
GIẤY
Dung lượng |
150 tờ (Khay tay), 60–300 g/m², A6R–304.8 x 457.2 mm, Khổ dài tối đa. 304,8 x 1.219,2 mm; 2 x 1.500 tờ (Khay dung lượng lớn), 60-256g/m², A4, B5, 2 x 500 tờ (Khay cassette, 60–256 g/m², A5R–304.8 x 457.2 mm |
Tổng dung lượng giấy |
7.650 tờ A4 (Bao gồm cả bộ phận chọn thêm) |
Bộ đảo bản in/chụp |
Có sắn trong cấu hình tiêu chuẩn, hỗ trợ A5R–304.8 x 457.2 mm, 60–256 g/m² |
Khay đỡ bản in/chụp |
420 tờ. Chọn thêm: Khay trên 100 tờ, Khay dưới: 250 tờ |
Loại giấy |
Hỗ trợ cả loại giấy dày tới 0,11 mm. |
CHỨC NĂNG IN
Bộ xử lý |
PowerPC 750CL/800MHz |
Ngôn ngữ điều khiển |
PRESCRIBE IIe |
Ngôn ngữ in |
PCL6 (PCL5c / PCL-XL), KPDL3(PostScript 3 compatible), PDF Direct Print, XPS Direct Print |
Fonts |
93 outline fonts (PCL ), 136 fonts (KPDL3), 8 fonts (Windows Vista), 1 Bitmap font, 45 loại mã mạch 1 chiều và 2 chiều (PDF-417) |
Tính năng |
In trực tiếp PDF mã hóa, in IPP, in e-mail, in WSD, In bảo mật qua SSL, IPSec, SNMv3, sao chụp nhanh, in bộ mẫu, in cá nhân, chức năng lưu và quản lý tác vụ |
Hệ điều hành máy tính |
Mọi phiên bản Windows, Mac OS X phiên bản 10.4 hoặc mới hơn, UNIX, LINUX, và một số hệ điều hành khác. |
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Khổ bản gốc |
Tối đa: A3 |
Các tính năng |
Quét 1 lần – in nhiều trang, chia bộ điện tử, Ghép 2/4 vào 1, chụp lặp hình, thêm số trang, tạo bìa, tạo sách, tạm dừng, chèn mẫu |
Độ đậm nhạt |
Tự động, Tùy chọn: 7 hoặc 13 mức |
Tỷ lệ phóng thu |
ĐỊnh sẵn: 5 thu nhỏ / 5 phóng to |
Dải phóng thu |
25 - 400 %; 1% mỗi bước |
Sao chụp liên tục |
1 - 999 |
Loại bản gốc |
Văn bản + Ảnh, Văn bản, Ảnh, Bản đồ |
CHỨC NĂNG QUÉT MÀU
Định dạng file |
PDF (độ nén cao, mã hóa, PDF/A), JPEG, TIFF, XPS |
Loại bản gốc |
Văn bản + Ảnh, Văn bản, Ảnh, OCR |
Khổ bản gốc |
Tối đa: A3 |
Các tính năng |
Quét vào email, Quét vào FTP, Quét vào SMB, Quét vào USB, Quét vào hộp văn bản, Network TWAIN, WSD |
Độ phân giải |
600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200 x 100 dpi, 200 x 400 dpi, (256 thang xám) |
Tốc độ quét |
Màu 100 trang/phút; Đơn sắc 160 trang/phút (A4, 300dpi, Quét 2 mặt cùng lúc) |
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Chuẩn |
ITU-T Super G3 |
Tốc độ modem |
Tối đa 33,6 kbps |
Tốc độ truyền |
Tối đa 3 giây (JBIG) |
Mật độ quét |
Bình thường: 8 dot/mm x 3.85 line/mm; Đẹp: 8 dot/mm x 7.7 line/mm; Rất đẹp: 8 dot/mm x 15.4 line/mm; Tuyệt đẹp: 16 dot/mm x 15.4 line/mm; halftone |
Khổ bản gốc |
Tối đa A3 |
Phương thức nén |
JBIG, MMR, MR, MH |
Bộ nhớ |
Chuẩn 12 MB, Tối đa 120 MB |
Các tính năng |
Internet-fax chọn thêm, fax qua mạng, gửi xoay hình, nhận xoay hình, nhận 2 mặt, nhận vào bộ nhớ, mailbox, chẩn đoán từ xa, dual fax |
KẾT NỐI
Tiêu chuẩn Chọn thêm |
USB 2.0 (Hi-Speed), USB Host 2.0, Fast Ethernet 10Base-T/100BaseTX/1000BaseT Print server, CompactFlash-Card, Fax System |
VẬT TƯ TIÊU HAO
Mực |
TK-6705 (Có thể tạo được 70.000 trang A4 độ phủ mực 6%) |
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
Bộ vật tư thay thế |
MK-6705A, MK-6705C |
Khay giấy |
Khay giấy cạnh PF-770: 3.000 tờ (A4/Letter); Khay đa dụng và bộ dẫn giấy PF-780: 500 tờ; Khay giấy PF-730: 500 tờ x2; Khay giấy PF-740: 1.500 tờ x 2 (A4/Letter) |
Bộ hoàn thiện |
Bộ hoàn thiện DF-790 (4.000 tờ); Bộ đục lỗ PH-7C; Bộ tách tài liệu MT-730 (7 khay); Bộ tạo sách và gập giấy BF-730 |
Khay đỡ tài liệu |
Copy Tray D |
Giao diện mạng tốc độ cao |
IB-50 (Thêm một cổng mạng) |
Bộ phận fax |
Fax System (V) |
Bộ phận Internet fax |
Internet Fax Kit (A) / (A) AC |
Bộ bảo mật dữ liệu |
Data Security Kit (E) / (E) AC |
Bộ bảo vệ tài liệu |
Printed Document Guard Kit (A) / (A) AC |
Bộ thẻ chứng thực |
Card Authentication Kit (B) / (B) AC |
0919 337 377